Có 1 kết quả:
冬天 dōng tiān ㄉㄨㄥ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mùa đông
Từ điển Trung-Anh
(1) winter
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0